Theo lý thuyết phong thủy, màu sắc đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc cân bằng, hài hòa âm dương và ngũ hành của từng người. Lựa chọn màu sắc cho trang phục, phụ kiện như giày dép, túi xách, trang sức, cũng như màu xe và màu sơn nhà, thậm chí màu chủ đạo của không gian làm việc, đều ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự cân bằng trong cuộc sống. Mỗi mệnh sẽ có các màu tương sinh và tương khắc riêng biệt. Hãy cùng Nhà Phố Đồng Nai khám phá thêm về màu sắc hợp tuổi và mệnh theo ngũ hành tương sinh tương khắc trong bài viết dưới đây.
Màu Sắc Phong Thủy Là Gì ?
Các màu sắc phong thủy hợp tuổi không phải đơn thuần là sự ngẫu nhiên, mà chúng phản ánh một quá trình khoa học, chấm dứt từ quy luật âm dương và ngũ hành. Thuyết âm dương chỉ ra sự hiện diện của sự đối nghịch nhưng đồng thời lại thể hiện sự thống nhất trong sự biến đổi. Ngũ hành bao gồm : Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, và Thổ. Tương ứng với năm yếu tố cấu thành vạn vật trong vũ trụ.

Vì mối liên hệ chặt chẽ giữa ngũ hành và màu sắc phong thủy, việc hiểu rõ quy luật âm dương và ngũ hành trong việc chọn màu sắc hợp tuổi là điều quan trọng. Điều này giúp con người lựa chọn đúng các màu phù hợp, tăng cường năng lượng tích cực xung quanh và loại bỏ những yếu điểm, nguy cơ trong cuộc sống và sự nghiệp.
1. Tầm Quan Trọng Của Màu Sắc Trong Phong Thủy Bản Mệnh
Hiểu rõ cách phối màu và lựa chọn màu sắc phù hợp với bản mệnh sẽ mang đến cho bạn không chỉ cảm giác thoải mái và tuyệt vời mỗi khi ăn mặc, mà còn tự tin thể hiện phong cách riêng. Sự hài hòa trong việc chọn màu sắc không chỉ giúp bạn thu hút may mắn mà còn đạt hiệu quả cao trong công việc và cuộc sống.
Theo triết lý phong thủy cổ điển, “âm” thể hiện sắc tối yên bình (hấp thu màu). Còn “dương” thể hiện sắc sáng (sự chuyển động phản ánh màu). Nhờ sự tương hợp này, màu sắc trong phong thủy được sử dụng để cường điệu yếu tố thuận lợi và hạn chế tác động của yếu tố bất lợi từ môi trường bên ngoài. Lựa chọn màu sắc theo bản mệnh mang ý nghĩa quan trọng:
- Phong thủy có khả năng mang lại nhiều điều may mắn và giá trị tốt đẹp cho cuộc sống con người.
- Chọn màu sắc hợp với bản mệnh là một việc quan trọng, bởi đây là chìa khóa để xác định tuổi hợp với màu nào dựa trên bản mệnh. Qua đó, bạn có thể lựa chọn màu phù hợp để đảm bảo sự may mắn và tài lộc trong cuộc sống.
- Việc chọn màu sắc phù hợp với bản mệnh trong việc mua xe, nhà sẽ tạo ra điều kiện thuận lợi, hút vận may và loại bỏ tà khí.
- Theo quan niệm phong thủy, việc chọn màu sắc phù hợp và tránh màu xung khắc, màu kiêng kỵ sẽ giúp hóa giải các rủi ro tiềm ẩn.
Lựa chọn màu sắc phù hợp không chỉ phải thể hiện cá tính và phong cách riêng, mà còn cần phải cân nhắc tương hợp với quan hệ tương sinh – tương khắc trong học thuyết Âm Dương – Ngũ Hành.
Tra Cứu Màu Sắc Phong Thủy Theo Bản Mệnh
1. Màu Sắc Phong Thủy Cho Mệnh Kim
Người mang mệnh Kim thường khao khát sự chính xác, rõ ràng và hiệu quả trong mọi công việc. Dưới đây là màu sắc tương sinh tương khắc với mệnh Kim :
1.1 Màu Sắc Tương Sinh Mệnh Kim
- Màu Vàng: Màu vàng tượng trưng cho thành công và tỏa sáng. Ánh sáng màu vàng mang đến cảm giác dịu dàng và thú vị. Theo triết lý phong thủy, màu vàng là sự lựa chọn tốt nhất cho những người mệnh Kim.
- Màu Trắng: Màu trắng biểu thị sự tinh khiết và sự trong sáng. Được xem là màu tương sinh với người mệnh Kim, nó mang đến sự giàu sang và phồn thịnh trong cuộc sống.
- Màu Xám Bạc: Trong phong thủy, màu xám bạc mang ý nghĩa quan trọng, tượng trưng cho sự tinh tế và sâu sắc. Đối với người mệnh Kim, màu xám bạc sẽ giúp thể hiện tối đa những đặc điểm tính cách độc đáo của họ.
1.2 Màu Sắc Tương Khắc Mệnh Kim
- Màu Đỏ và Hồng: Đỏ và hồng đại diện cho mệnh Hỏa, tượng trưng cho ngọn lửa nung chảy kim loại. Do đó, đây là hai màu tương khắc với người mệnh Kim.

2. Màu Sắc Phong Thủy Cho Mệnh Mộc
Người mang bản mệnh Mộc thường tỏ ra nhanh nhẹn, hòa đồng và có tư duy nhạy bén. Dưới đây là màu sắc tương sinh tương khắc với mệnh Mộc :
2.1 Màu Sắc Tương Sinh Mệnh Mộc
- Màu Xanh Biển: Được coi là biểu tượng của mệnh Thủy, màu xanh biển mang lại sự tươi mát và sự phát triển cho người mang bản mệnh Mộc, giống như việc cây cối cần nước để sinh trưởng.
- Màu Đen: Màu đen liên kết với yếu tố Thủy, và đây cũng là màu phù hợp với người mệnh Mộc. Màu đen gợi lên sự bí ẩn, giúp tạo lực lượng để vượt qua khó khăn.
- Màu Xanh Lá: Màu xanh lá là biểu tượng cho mệnh Mộc, thể hiện sự gắn kết với thiên nhiên. Màu này khơi dậy khát vọng chinh phục tri thức và giải quyết các vấn đề.
2.2 Màu Sắc Tương Khắc Cho Mệnh Mộc
- Vàng Sậm, Nâu Đất, Trắng Bạc, Vàng Nhạt: Những màu này nên được tránh để người mang bản mệnh Mộc tránh xa những tác động không may mắn. Chúng có thể đem đến những tình huống bất lợi và không mong muốn.
3. Màu Sắc Phong Thủy Cho Mệnh Thủy
Người mang bản mệnh Thủy thường tỏ ra nhẹ nhàng, khéo léo và giàu cảm xúc, luôn quan tâm đến nhu cầu của người khác. Dưới đây là màu sắc tương sinh tương khắc với mệnh Thủy :
3.1 Màu Sắc Tương Sinh Mệnh Thủy
- Màu Đen: Tinh thần mạnh mẽ, quyết đoán và kiên định giống như sắc đen, đó chính là đặc điểm của người mang bản mệnh Thủy. Dựa trên quy luật âm dương ngũ hành, màu đen là sự kết hợp hoàn hảo cho bản mệnh Thủy.
- Màu Trắng: Màu trắng đại diện cho mệnh Kim, và đây là màu sắc tương sinh với mệnh Thủy. Vì vậy, màu trắng là sự lựa chọn hoàn hảo để tôn vinh người mang bản mệnh Thủy.
3.2 Màu Sắc Tương Khắc Mệnh Thủy
- Màu Xanh Lá Cây: Mặc dù Thủy sinh Mộc, nhưng mối quan hệ giữa chúng là tương sinh. Điều này dẫn đến việc mệnh Thủy cần phải tiêu tốn nhiều năng lượng để hỗ trợ sự phát triển của Mộc.
- Đỏ, Cam, Tím: Hỏa và Thủy là hai yếu tố tương khắc như nước và lửa. Do đó, màu đỏ, cam và tím không phù hợp cho người mang bản mệnh Thủy.
- Vàng, Nâu Đất, Nâu Nhạt: Những màu này có khả năng kiềm chế sự thịnh vượng và may mắn của người mang bản mệnh Thủy. Để tránh những tác động không mong muốn, bạn cần hạn chế sử dụng những màu sắc này.
4. Màu Sắc Phong Thủy Cho Mệnh Thổ
Người mang bản mệnh Thổ thường toát lên tính cách bao dung, lòng vị tha dễ tha thứ và luôn được người khác yêu mến bởi vì họ biết giữ gìn lời của mình. Dưới đây là màu sắc tương sinh tương khắc với mệnh Thổ :
4.1 Màu Sắc Tương Sinh Mệnh Thổ
- Màu Vàng Nâu: Màu vàng nâu là biểu tượng cho bản mệnh Thổ, mang theo sự ấm áp và thân thuộc của đất trời. Đây là màu gắn liền với cảm giác bình yên và an lành.
- Màu Vàng Nhạt: Màu vàng nhạt thể hiện nguồn năng lượng tích cực và sức sống mãnh liệt. Sự rạng ngời của màu này thể hiện sự kiên nhẫn và sự tận tụy. Ngoài ra, trong văn hóa phương Tây, màu vàng còn biểu thị lòng biết ơn và tôn trọng.
- Màu Đỏ, Hồng, Cam, Tím: Hỏa sinh Thổ, vì vậy màu đỏ, hồng, cam và tím là những màu hợp với người mệnh Thổ. Chúng mang đến năng lượng mạnh mẽ, tạo nên sự tương hỗ trong cuộc sống và công việc.

4.2 Màu Sắc Tương Khắc Mệnh Thổ
- Xanh Lá Cây: Mối quan hệ tương khắc giữa Mộc và Thổ thể hiện qua màu xanh lá cây. Cây cối hút chất dinh dưỡng từ đất, do đó xanh lá cây là biểu tượng của sự cạnh tranh và sự cản trở.
5. Màu Sắc Phong Thủy Cho Mệnh Hỏa
Những người mang bản mệnh Hỏa thường nổi bật với tính cách nóng nảy, nhiệt huyết và sẵn sàng đối mặt với thách thức. Dưới đây là màu sắc tương sinh tương khắc với mệnh Hỏa :
5.1 Màu Sắc Tương Sinh Mệnh Hỏa
- Màu Xanh Lá Cây: Mối quan hệ tương sinh giữa Mộc và Hỏa khiến màu xanh lá cây trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho người mệnh Hỏa. Màu xanh biểu thị cây cối, và khi cháy, nó tạo thành ngọn lửa, mang lại sự thịnh vượng và phát triển.
- Màu Đỏ: Màu đỏ liên kết với yếu tố Hỏa, tượng trưng cho sự nhiệt huyết và đam mê. Đây là biểu tượng của quyền lực và tình yêu mãnh liệt.
- Màu Tím, Cam: Hai màu này cũng là tương ứng với người mệnh Hỏa. Màu cam mang lại sự phấn khích và niềm vui, thúc đẩy sự sáng tạo. Kết hợp với các đồ vật có màu này sẽ giúp người mệnh Hỏa tăng cường tư duy sáng tạo và đạt được hiệu quả cao trong công việc.
5.2 Màu Sắc Tương Khắc Mệnh Hỏa
- Màu Đen, Xám, Xanh Biển Sẫm: Những màu này liên quan đến yếu tố Thủy, vốn khắc chế Hỏa. Vì thế, người mang bản mệnh Hỏa cần hạn chế sử dụng những sắc màu này để tránh xung khắc và không thuận lợi. Chúng có thể gây ra tình huống không may mắn và trở ngại không mong muốn.
Bảng Tra Cứu Màu Sắc Hợp Tuổi
Mỗi một con giáp sẽ có một màu may mắn riêng, nhằm mang lại nhiều điều thuận lợi trong cuộc sống của họ. Bạn có thể tham khảo bảng tra cứu sau đây để lựa chọn màu sắc phong thủy theo mỗi năm tuổi:

Bảng Tra Cứu Màu Sắc Cho Các Tuổi Từ 1930 - 2015 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Năm Sinh | Âm Lịch | Mệnh | Màu Bản Mệnh | Màu Tương Sinh | Màu Tương Khắc |
1930 | Canh Ngọ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1931 | Tân Mùi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1932 | Nhâm Thân | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1933 | Quý Dậu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1934 | Giáp Tuất | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1935 | Ất Hợi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1936 | Bính Tý | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1937 | Đinh Sửu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1938 | Mậu Dần | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1939 | Kỷ Mão | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1940 | Canh Thìn | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1941 | Tân Tỵ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1942 | Nhâm Ngọ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1943 | Quý Mùi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1944 | Giáp Thân | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1945 | Ất Dậu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1946 | Bính Tuất | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1947 | Đinh Hợi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1948 | Mậu Tý | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1949 | Kỷ Sửu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1950 | Canh Dần | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1951 | Tân Mão | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1953 | Quý Tỵ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1955 | Ất Mùi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1956 | Bính Thân | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1960 | Canh Tý | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1962 | Nhâm Dần | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1963 | Quý Mão | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1965 | Ất Tỵ | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1970 | Canh Tuất | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1971 | Tân Hợi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1973 | Quý Sửu | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1974 | Giáp Dần | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1975 | Ất Mão | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1977 | Đinh Tỵ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1980 | Canh Thân | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1981 | Tân Dậu | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1983 | Quý Hợi | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1984 | Giáp Tý | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1985 | Ất Sửu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1986 | Bính Dần | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1989 | Kỷ Tỵ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1992 | Nhâm Thân | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1993 | Quý Dậu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1994 | Giáp Tuất | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1996 | Bính Tý | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1999 | Kỷ Mão | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2000 | Canh Thìn | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2001 | Tân Tỵ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2003 | Quý Mùi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2004 | Giáp Thân | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2005 | Ất Dậu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2006 | Bính Tuất | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2007 | Đinh Hợi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2008 | Mậu Tý | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
2010 | Canh Dần | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2011 | Tân Mão | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2012 | Nhâm Thìn | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2013 | Quý Tỵ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2014 | Giáp Ngọ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2015 | Ất Mùi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
Lời Kết
Trên đây là bài viết giới thiệu về bảng màu sắc hợp tuổi, mệnh theo phong thủy chi tiết nhất. Nhà Phố Đồng Nai hy vọng với những thông tin bổ ích này sẽ giúp bạn ứng dụng để lựa chọn những vật dụng có màu sắc phù hợp với mệnh, tuổi của mình nhất.