Thế giới vốn được thể hiện qua những quy luật tự nhiên, trong đó có thuyết ngũ hành với những mối quan hệ tương sinh, tương khắc, phản sinh và phản khắc. Tất cả những yếu tố này hiện diện cùng một lúc, tương tác và ảnh hưởng qua lại, không thể tách rời bất kỳ yếu tố nào. Bài viết dưới đây của Nhà Phố Đồng Nai sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngũ hành tương sinh và tương khắc.
Ngũ Hành Có Nghĩa Là Gì ?
Ngũ hành bao gồm 5 yếu tố cơ bản: Kim (金) – Mộc (木) – Thủy (水) – Hỏa (火) – Thổ (土), tượng trưng cho các thực thể tự nhiên như kim loại, cây cối, nước, lửa và đất. Những yếu tố này tạo nên thế giới và ảnh hưởng không chỉ đến môi trường mà còn đến cuộc sống con người.

Ngũ hành không ngừng lưu chuyển, thay đổi và biến đổi. Với tư duy Đông Á, ngũ hành không chỉ là một khái niệm mà còn tồn tại trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Qua ngũ hành, chúng ta gặp phải quy luật tương sinh, tương khắc, phản sinh và phản khắc. Mỗi quy luật mang đến sự đặc trưng riêng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến cuộc sống con người.
Như con người, cuộc sống và môi trường luôn nằm trong sự cân bằng của mối quan hệ. Sự hài hòa và đối lập trong ngũ hành chính là nguồn cảm hứng cho cuộc sống thăng hoa và phát triển. Bài viết sau đây sẽ tiết lộ những tinh túy về mối quan hệ tương sinh và tương khắc trong ngũ hành.
Tương sinh và tương khắc là những yếu tố không thể tách rời, tạo nên sự cân bằng trong vũ trụ. Hãy cùng Nhà Phố Đồng Nai khám phá sâu hơn về tương sinh và tương khắc, từ đó thấy rằng trong cuộc sống, mọi thứ luôn chạy theo một quy luật và cùng nhau hòa quyện hoàn hảo.
Các Quy Luật Trong Ngũ Hành
Trong triết học cổ đại Trung Hoa, nguyên lý ngũ hành xuất phát từ 5 yếu tố thiên nhiên quan trọng: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Chúng là nguồn gốc của mọi sự vật trên trái đất và cùng nhau tạo nên hệ thống ngũ hành.
Từ thời nhà Chu cách đây hàng thế kỷ, khái niệm ngũ hành đã thể hiện trong Kinh Dịch – một tác phẩm quan trọng về triết học phong thủy. Đến ngày nay, nguyên tắc ngũ hành vẫn lan tỏa mạnh mẽ, góp phần định hình phát triển của cuộc sống con người.
1. Ngũ Hành Tương Sinh – Ngũ Hành Tương Khắc
Quy luật tương sinh và tương khắc thể hiện sự tương tác đôi một giữa Trời và Đất, mang đến sự sống cho mọi sự vật. Chúng không thể tồn tại độc lập. Trong tương sinh, luôn có mầm mống của tương khắc, và trong tương khắc, luôn tồn tại tương sinh. Đây là cơ sở cân bằng của cuộc sống.
1.1 Quy Luật Ngũ Hành Tương Sinh
Hiểu rõ về ngũ hành, bạn sẽ khám phá quy luật tương sinh. Nó thể hiện sự bổ trợ giữa các yếu tố để tạo điều kiện cho sự phát triển. Trong quy luât ngũ hành tương sinh bao gồm hai phương diện, đó là cái sinh ra nó và cái nó sinh ra hay còn được gọi là mẫu và tử. Nguyên lý của quy luật tương sinh là :
- Mộc sinh Hỏa : Cây tạo nên lửa, Hỏa dùng Mộc để cháy.
- Hỏa sinh Thổ : Lửa tạo đất từ việc đốt cháy mọi thứ.
- Thổ sinh Kim : Kim loại hình thành từ trong đất.
- Kim sinh Thủy : Kim loại nung chảy tạo ra dung dịch nước.
- Thủy sinh Mộc : Nước nuôi dưỡng cây cối.
Những cặp tương sinh đem đến lợi ích tối ưu cho nhau. Chúng cung cấp cơ hội cho sự thuận lợi, thành công, tài lộc và may mắn trong cuộc sống. Đây là sự kết nối tương hỗ của Đất và Trời, tạo nên cân bằng không thể thiếu.

1.2 Quy Luật Ngũ Hành Tương Khắc
Khác với tương sinh, quy luật tương khắc tạo ra sự đối nghịch, áp chế giữa các yếu tố. Tương khắc duy trì sự cân bằng nhưng thái quá có thể gây suy vong. Trong quy luật ngũ hành tương khắc bao gồm hai mối quan hệ đó là: cái khắc nó và cái nó khắc. Nguyên lí của quy luật tương khắc là :
- Thủy khắc Hỏa : Nước dập tắt lửa.
- Hỏa khắc Kim : Lửa nung chảy kim loại.
- Kim khắc Mộc : Kim loại rèn thành vật cụ để chặt đổ cây.
- Mộc khắc Thổ : Cây hút chất dinh dưỡng khỏi đất.
- Thổ khắc Thủy : Đất hút nước, ngăn chảy của nước.
Tương sinh và tương khắc là hai quy luật không thể tách rời. Chúng tạo ra sự cân bằng, giữ vững sự sống trong vũ trụ. Cả hai là khía cạnh quan trọng của mọi hiện tượng tự nhiên và cuộc sống con người.
2. Ngũ Hành Phản Sinh Và Ngũ Hành Phản Khắc
2.1 Ngũ Hành Phản Sinh
Dưới tác động của quy luật tương sinh, ngũ hành liên tục phát triển. Tuy nhiên, sự sinh sôi kéo dài có thể trở thành mối đe dọa. Ví dụ, như cây khô được dùng để tạo lửa. Nhưng khi lượng cây khô quá nhiều, nguy cơ một vụ hỏa hoạn to lớn xuất hiện, tiềm ẩn nguy hiểm đến tài sản và tính mạng. Đây là lý do tại sao quy luật phản sinh tồn tại.
Nguyên Tắc Của Ngũ Hành Phản Sinh :
- Kim hình thành trong Thổ, nhưng sự tăng nhiều của Thổ có thể chôn vùi Kim.
- Hỏa tạo thành Thổ, nhưng sự gia tăng lớn của Hỏa có thể biến Thổ thành tro.
- Mộc sinh Hỏa, nhưng quá nhiều Mộc sẽ gây hại cho Hỏa.
- Thủy nuôi dưỡng Mộc, nhưng mực nước quá cao có thể cuốn trôi Mộc.
- Kim sinh Thủy, nhưng lượng Kim lớn có thể làm nước đục.
2.2 Ngũ Hành Phản Khắc
Quy luật tương khắc tồn tại với hai mối quan hệ: cái khắc nó và cái nó khắc. Nhưng khi cái nó khắc quá mạnh, nó có thể tổn thương, mất khả năng khắc chế các yếu tố khác. Đây chính là quy luật phản khắc.
Nguyên Tắc Của Ngũ Hành Phản Khắc :
- Kim khắc Mộc, nhưng Mộc quá cứng sẽ làm Kim gãy.
- Mộc khắc Thổ, nhưng Thổ nhiều có thể làm Mộc yếu đi.
- Thổ khắc Thủy, nhưng nước quá nhiều có thể làm Thổ bị sạt lở và xói mòn.
- Thủy khắc Hỏa, nhưng lửa quá nhiều có thể làm nước cạn.
- Hỏa khắc Kim, nhưng Kim nhiều sẽ dập tắt lửa.
Ngũ hành không chỉ mang theo những quy luật tương sinh và tương khắc. Còn có sự tồn tại của phản sinh và phản khắc. Hiểu rõ mối quan hệ này giúp bạn có cái nhìn tổng thể, sâu sắc hơn về thế giới xung quanh, cũng như con người. Qua đó, bạn sẽ có khả năng hiểu về sự phức tạp và tinh tế của mọi hiện tượng tự nhiên.
Khám Phá Bí Mật Ngũ Hành Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ
Trong học phong thủy, ngũ hành là khái niệm thiêng liêng gắn với vạn vật và con người. Nó gồm 5 yếu tố chính: Kim (kim loại), Mộc (cây xanh), Thủy (nước), Hỏa (lửa) và Thổ (đất), là nguồn gốc tạo nên mọi hiện tượng tự nhiên. Từng người mang một mệnh riêng thuộc một trong 5 ngũ hành, mỗi ngũ hành đại diện cho một phần tính cách và bản chất riêng.
1. Người Mệnh Mộc
Hãy cùng khám phá những bí mật thú vị về mệnh Mộc và tính cách của họ. Mệnh Mộc gồm những người sinh vào các năm sau:
Ngũ Hành | Nạp Âm | Năm Sinh |
Mộc | Bình Địa Mộc | 1958, 1959, 2018, 2019 |
Tang Đố Mộc | 1972, 1973, 2032, 2033 | |
Thạch Lựu Mộc | 1980, 1981, 2040, 2041 | |
Dương Liễu Mộc | 1942, 1943, 2002, 2003 | |
Đại Lâm Mộc | 1928, 1929, 1988, 1989 | |
Tùng Bách Mộc | 1950, 1951, 2010, 2011 |
1.1 Tính Cách Của Những Người Mệnh Mộc Như Thế Nào ?
Mệnh Mộc, tượng trưng cho sự sinh trưởng và phát triển của thiên nhiên, mang trong mình sức sống mãnh liệt và năng động. Những người mệnh Mộc thường sống đầy sáng tạo, luôn có những ý tưởng độc đáo và thú vị. Họ thích gắn kết với cộng đồng, là những người bạn đồng hành tuyệt vời, sẵn lòng giúp đỡ mọi người trong những khoảnh khắc khó khăn.

Tuy nhiên, những người mệnh Mộc cũng có điểm yếu. Họ dễ bùng nổ tức giận, khó kiểm soát cảm xúc trong những tình huống khó khăn, và thiếu sự kiên nhẫn.
Hành Mộc gắn liền với cây cối, thảo mộc, và những thứ được làm từ gỗ như nội thất. Màu xanh lá cây, tranh vẽ phong cảnh, hay các đồ đạc thủ công từ cây cũng thuộc về hành Mộc. Một cách thú vị để kết nối với hành Mộc là bám vào thiên nhiên, tận hưởng bầu không khí trong lành và sức sống từ cây xanh.
2. Người Mệnh Hỏa
Mệnh Hỏa – một ngọn lửa bùng cháy mãnh liệt trong tâm hồn con người. Hãy cùng tìm hiểu về những bí mật và tính cách thú vị của người mệnh Hỏa, những người sinh vào những năm sau:
Ngũ hành | Nạp âm | Năm sinh |
Hỏa | Lư Trung Hỏa | 1926, 1927, 1986, 1987 |
Sơn Đầu Hỏa | 1934, 1935, 1994, 1995 | |
Tích Lịch Hỏa | 1948, 1949, 2008, 2009 | |
Sơn Hạ Hỏa | 1956, 1957, 2016, 2017 | |
Phú Đăng Hỏa | 1964, 1965, 2024, 2025 | |
Thiên Thượng Hỏa | 1978, 1979, 2038, 2039 |
2.1 Tính Cách Của Người Mệnh Hỏa Như Thế Nào ?
Người mệnh Hỏa mang trong mình sức nóng đại diện cho ngọn lửa. Tượng trưng cho ánh sáng ấm áp, ngọn lửa có thể làm sáng tỏ những góc tối của cuộc sống, nhưng cũng có thể bùng nổ mạnh mẽ, phá hủy mọi thứ trong tầm với. Tích cực nhìn, hành Hỏa thể hiện sự sống đầy nhiệt huyết, sự dồi dào và quyền lực không giới hạn. Nhưng cũng như ngọn lửa có thể cất lên trong chiến tranh và hủy diệt, người mệnh Hỏa cũng mang trong mình tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và có thể dẫn đến những môi trường gay gắt.

Vạn vật được liên kết với hành Hỏa là mặt trời, ánh sáng đèn, tia nến tỏa sáng, màu đỏ tươi sáng và hình ảnh tam giác đầy năng lượng.
Người mệnh Hỏa là những tâm hồn sáng tạo, thông minh và năng động. Họ tận hưởng việc tham gia vào các hoạt động tập thể, thường đảm nhiệm vai trò lãnh đạo. Tự tin và quyết tâm, họ luôn đặt ra mục tiêu cao và không ngừng nỗ lực để đạt được chúng. Một số điểm yếu có thể là tính hiếu thắng, tính nóng nảy và quyết định mọi việc theo cảm xúc và trực giác.
3. Người Mệnh Thổ
Tâm hồn người mệnh Thổ – một nền đất vững chắc, là môi trường ấm áp cho mọi sinh vật phát triển. Cùng khám phá tính cách thú vị của những người sinh vào các năm sau:
Ngũ hành | Nạp âm | Năm sinh |
Thổ | Lộ Bàng Thổ | 1930, 1931, 1990, 1991 |
Đại Trạch Thổ | 1968, 1969, 2028, 2029 | |
Sa Trung Thổ | 1976, 1977, 2036, 2037 | |
Bích Thượng Thổ | 1960, 1961, 2020, 2021 | |
Thành Đầu Thổ | 1938, 1939, 1998, 1999 | |
Ốc Thượng Thổ | 1946, 1947, 2006, 2007 |
3.1 Tính Cách Của Người Mệnh Thổ Như Thế Nào ?
Thổ – môi trường tạo điều kiện sống, phát triển cho mọi sự sống trên hành tinh. Với góc nhìn tích cực, thổ biểu thị trí tuệ sâu sắc, đáng tin cậy trong mọi tình huống. Tuy nhiên, ở mặt trái, thổ cũng có thể tạo ra cảm giác chán nản, u ám. Những vật thuộc hành Thổ bao gồm đất, gạch, đá, bê tông, sành sứ, hình vuông, và các tông màu ấm áp như vàng, cam, nâu.

Người mệnh Thổ thường có tính cách kín đáo, ít thể hiện cảm xúc ngoài mặt. Dường như họ khá khô khan, nhưng thực tế, họ sống đầy tình cảm và là nơi ấm áp để gia đình và người thân dựa vào. Trong mối quan hệ, họ luôn tỏ ra trung thành và sẵn sàng hy sinh cho người khác.
4. Người Mệnh Kim
Ánh kim lung linh của tâm hồn người mệnh Kim – một sức mạnh tinh tế, là tín hiệu của điều tốt lành và sự quyết tâm. Cùng xem qua những người sinh vào các năm sau đây:
Ngũ hành | Nạp âm | Năm sinh |
Kim | Sa Trung Kim | 1954, 1955, 2014, 2015 |
Kiếm Phong Kim | 1932, 1933, 1992, 1993 | |
Kim Bạch Kim | 1962, 1963, 2022, 2023 | |
Bạch Lạp Kim | 1940, 1941, 2000, 2001 | |
Thoa Xuyến Kim | 1970, 1971, 2030, 2031 | |
Hải Trung Kim | 1924, 1925, 1984, 1985 |
4.1 Tính Cách Của Người Mệnh Kim Như Thế Nào ?
Kim, đại diện cho sức mạnh và sự tinh tế, nằm ở vị trí thứ tư trong thuyết ngũ hành Trung Hoa. Ánh sáng tích cực của Kim mang đến tình yêu ấm áp, sự ngọt ngào và khả năng thấu hiểu, giúp con người lạc quan hơn trong cuộc sống. Tuy nhiên, khi phía tiêu cực chi phối, Kim cũng có thể là nguồn gốc của những cảm xúc buồn phiền và khó khăn. Vật thuộc hành Kim bao gồm kim loại, sắt, nhôm, tiền bạc, đồng hồ, cùng với tông màu ánh kim như trắng, xám, bạc.

Người mệnh Kim thường rất thông minh, quyết tâm và kiên nhẫn. Họ có xu hướng đặt ra nhiều mục tiêu và dành hết sức lực để đạt được sự thành công, danh vọng. Tài lãnh đạo tự nhiên và khả năng giao tiếp tốt giúp họ tương tác tốt với mọi người. Tuy nhiên, đôi khi, họ có thể trở nên cứng nhắc và bảo thủ trong công việc, khó lòng thể hiện sự sáng tạo.
5. Người Mệnh Thủy
Thủy – nguồn sống nuôi dưỡng cho vạn vật, là biểu tượng của sự hỗ trợ và sinh trưởng phát triển. Hãy cùng nhau tìm hiểu về những người sinh vào các năm sau:
Ngũ hành | Nạp âm | Năm sinh |
Thủy | Giản Hạ Thủy | 1936, 1937, 1996, 1997 |
Đại Khê Thủy | 1974, 1975, 2034, 2035 | |
Đại Hải Thủy | 1982, 1983, 2042, 2043 | |
Trường Lưu Thủy | 1952, 1953, 2012, 2013 | |
Thiên Hà Thủy | 1966, 1967, 2026, 2027 | |
Tuyền Trung Thủy | 1944, 1945, 2004, 2005 |
5.1 Tính Cách Của Người Mệnh Thủy Như Thế Nào ?
Thủy là nguồn sống nuôi dưỡng, mang đến hỗ trợ cho sự phát triển của mọi vật thể. Hành Thủy đại diện cho những dòng sông suối, ao hồ mênh mông, những đài phun nước tươi mát, cùng với sự biểu tượng của màu xanh dương và đen. Những vật phẩm như gương soi, kính, và tranh vẽ về nước cũng thuộc hành Thủy.

Người mệnh Thủy thường được biết đến với khả năng giao tiếp tốt và ứng xử khéo léo. Họ là những người thuyết phục xuất sắc, sở hữu nhiều mối quan hệ xã hội thân thiết. Tâm hồn mệnh Thủy luôn chứa đựng sự cảm thông và sẵn sàng lắng nghe, chia sẻ khó khăn của người khác. Tuy nhiên, cũng chính sự nhạy cảm đôi khi khiến họ dễ bị ảnh hưởng, cảm thấy lo lắng.
Ứng Dụng Ngũ Hành Tương Sinh, Tương Khắc Trong Cuộc Sống
Quy luật tương sinh – tương khắc là một bức tranh hài hòa, trong đó các yếu tố tương phản đan xen, tạo nên sự cân bằng tự nhiên. Chẳng hạn, kim loại quý hiếm hình thành từ lòng đất, giống như cách mà hỏa khắc kim tạo ra sự biến đổi trong tạo hóa. Điều này minh chứng cho sự thăng hoa không ngừng trong vũ trụ.
Những nguyên tắc thiên nhiên này cũng là nền móng của phong thủy, nghệ thuật tạo hòa quyện giữa con người và môi trường sống. Những khái niệm đằng sau ngũ hành tương sinh và tương khắc được áp dụng trong việc xác định hướng nhà, lựa chọn màu sắc phù hợp, kết nối tuổi hợp, và thậm chí chọn các đá phong thủy, cây phong thủy phù hợp. Tất cả những điều này hướng tới mục tiêu tăng cường may mắn và hóa giải vận đen đồi.
Sự ứng dụng sâu rộ của ngũ hành tương sinh và tương khắc trong phong thủy đã chứng minh tầm quan trọng của nó trong cuộc sống con người. Tương tác giữa người và môi trường không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, mà còn nâng cao tinh thần, sức khỏe và sự thịnh vượng. Kết nối với ngũ hành là lối đi để tạo ra một môi trường sống hài hòa và hạnh phúc.
1. Tương Sinh và Tương Khắc Trong Hôn Nhân
Một cuộc hôn nhân lâu dài và hạnh phúc có thể bị ảnh hưởng bởi quy luật tương sinh và tương khắc của ngũ hành. Sự hòa hợp, gắn kết của đôi vợ chồng không chỉ phụ thuộc vào tình cảm, mà còn từ yếu tố ngũ hành. Thậm chí, nguyên tắc này còn lan tỏa đến không gian gia đình và thậm chí bố mẹ hai bên.
Với những đôi vợ chồng hợp mệnh, hạnh phúc viên mãn trong cuộc sống hôn nhân chắc chắn là mục tiêu mà ai cũng mong muốn. Tuy nhiên, trong trường hợp khắc mệnh, có một quan niệm phổ biến: “Chồng khắc mệnh vợ vẫn tốt, nhưng vợ khắc mệnh chồng thì không tốt.”

Ví dụ, chồng mệnh Thủy lấy vợ mệnh Hỏa thường không gặp nhiều trở ngại. Ngược lại, việc chồng mệnh Hỏa kết hôn với vợ mệnh Thủy thường xem là không may và cần tránh.
Khi hai người khắc mệnh lựa chọn hôn nhân, cách tốt nhất để giảm thiểu mâu thuẫn là có một thành viên trong gia đình mang yếu tố trung gian. Ví dụ, khi có một chồng mệnh Mộc và vợ mệnh Kim, trong tương khắc, Kim khắc Mộc. Để giải quyết tình hình này, sinh ra một người con mang yếu tố Thủy có thể giúp hòa giải xung đột.
2. Tương Sinh và Tương Khắc Trong Công Việc, Quan Hệ Xã Hội
Không thể phủ nhận vai trò quan trọng của công việc và mối quan hệ xã hội trong cuộc sống. Để đạt được sự phát triển và thăng tiến, việc làm việc với những người hợp mệnh có thể là một yếu tố quan trọng. Sự hòa hợp trong quan hệ này có thể giúp kích thích sự phát triển kinh doanh và tạo ra những mối quan hệ tích cực. Khi có sự khắc mệnh, như trong trường hợp đối tác hoặc khách hàng, việc tìm kiếm một yếu tố dung hòa có thể giúp tạo ra một môi trường trò chuyện không gặp xung đột và mâu thuẫn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc hiểu về tương sinh và tương khắc chỉ là một phần trong việc giải quyết các tình huống khác nhau. Có nhiều cách khác nhau để giải quyết xung đột và không nên hoàn toàn phụ thuộc vào ngũ hành. Hãy xem xét đa dạng yếu tố khác để đưa ra những quyết định chính xác nhất cho bản thân.
3. Màu Sắc và Quan Hệ Ngũ Hành Tương Sinh
Màu sắc trong phong thủy ngũ hành thể hiện sự cân bằng giữa yếu tố Âm – Dương để đạt được sự hài hòa. Sử dụng màu sắc phù hợp và hợp mệnh có thể tăng cường yếu tố thuận lợi và giảm thiểu bất lợi từ môi trường. Từ trang phục, xe cộ cho đến sơn nhà, màu sắc có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn.

Hãy hiểu rõ ý nghĩa sau mỗi màu sắc và cách chúng ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn. Mỗi yếu tố trong ngũ hành mang những thuộc tính đặc trưng và mỗi màu sắc đều tạo ra tác động khác nhau.
Nên lựa chọn màu của bản mệnh hoặc màu thuộc tương sinh để tạo sự hòa hợp và cân bằng. Tránh sử dụng màu thuộc tương khắc để tránh tạo ra mâu thuẫn không cần thiết. Dưới đây là bảng tra màu sắc hợp mệnh mà bạn có thể tham khảo.
4. Quan Hệ Ngũ Hành Trong Phong Thủy Nhà Ở
Khi bạn bước vào việc chọn đất và xây dựng ngôi nhà, bạn đang thực hiện một quyết định quan trọng. Không chỉ là về thiết kế bên ngoài, mà còn về hướng đất và hướng nhà phù hợp với ngũ hành. Khi công trình được thiết kế tương ứng với mệnh của bạn, năng lượng tích cực, tài lộc có thể dồi dào. Ngược lại, khi không tuân theo ngũ hành, sẽ có nguy cơ gặp tai ương, sức khỏe yếu đuối và những điều không may mắn.

Dưới đây là tổng hợp các hướng phù hợp với các mệnh trong ngũ hành phong thủy:
- Mệnh Mộc: Hướng Đông, Nam và Đông Nam
- Mệnh Kim: Hướng Tây, Tây Bắc, Đông Bắc và Tây Nam
- Mệnh Thủy: Hướng Đông Nam, Bắc và Tây Bắc
- Mệnh Hỏa: Hướng Nam
- Mệnh Thổ: Hướng Đông Bắc và Tây Nam.
5. Chọn Cây Hợp Mệnh Phong Thủy Ngũ Hành
Mang thiên nhiên vào không gian sống đã trở thành một xu hướng phổ biến và cần thiết. Gần gũi với cây xanh, hít thở không khí trong lành là điều tuyệt vời, phải không nào? Tuy nhiên, để thực sự tối ưu hóa trải nghiệm này, việc chọn cây hợp mệnh theo ngũ hành cũng cần được quan tâm.
Ví dụ:
- Người mệnh Kim có thể chọn cây như bạch mã hoàng tử, lan ý, ngọc ngân… Đồng thời, cân nhắc chọn cây mệnh Thổ (tương sinh) và tránh chọn cây mệnh Hỏa (khắc).
- Người mệnh Mộc có thể chọn cây như ngọc bích, vạn niên thanh, trường sinh… Đồng thời, cân nhắc chọn cây mệnh Thủy (tương sinh) và tránh chọn cây mệnh Kim (khắc).
- Người mệnh Thủy có thể chọn cây như phát tài, phát lộc, cây họ tùng… Đồng thời, cân nhắc chọn cây mệnh Kim (tương sinh) và tránh chọn cây mệnh Thổ (khắc).
- Người mệnh Hỏa có thể chọn cây như trầu bà đế vương, đa búp đỏ, vạn lộc… Đồng thời, cân nhắc chọn cây mệnh Mộc (tương sinh) và tránh chọn cây mệnh Thủy (khắc).
- Người mệnh Thổ có thể chọn cây như lưỡi hồ, ngũ gia bì, hồ điệp… Đồng thời, cân nhắc chọn cây mệnh Hỏa (tương sinh) và tránh chọn cây mệnh Mộc (khắc).
6. Một Số Ứng Dụng Khác Tính Theo Ngũ Hành Tương Sinh Tương Khắc
Không chỉ dừng lại ở những ứng dụng phổ biến đã được đề cập, ngũ hành phong thủy còn có những ứng dụng thú vị khác, từ việc xác định mùa, vị trí địa lý, đến thậm chí là trong lĩnh vực y học và chữa bệnh. Các ứng dụng này đem lại kiến thức hữu ích và sâu sắc về sự tương tác của ngũ hành trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Dưới đây là một số ví dụ thú vị:
Yếu tố | Ngũ Hành | ||||
Mộc | Hỏa | Thổ | Kim | Thủy | |
Hóa sinh | Sinh | Trưởng | Hóa | Thu | Tàng |
Mùa | Xuân | Hạ | Trưởng hạ | Thu | Đông |
Sắc | Xanh | Đỏ | Vàng | Trắng | Đen |
Tình trí | Giận | Vui | Lo | Buồn | Sợ |
Vị | Chua | Đắng | Ngọt | Cay | Mặn |
Con số | 1,3 | 3,4,9 | 2,5,8 | 6,7 | 1,4,6,7 |
Khí | Phong | Thử | Thấp | Táo | Hàn |
Tạng | Can | Tâm | Tỳ | Phế | Thận |
Ngũ thế | Cân | Mạch | Cơ | Da lông | Cốt |
Ngũ quan | Mắt | Lưỡi | Miệng | Mũi | Tai |
Lời Kết
Bài viết trên đây chúng tôi đã giúp bạn lý giải các quy luật trong phong thủy liên quan đến ngũ hành tương sinh và ngũ hành tương khắc. Các quy luật và cung mệnh này được áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống con người. Ngoài các thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ tại bài viết này thì mỗi khía cạnh khác nhau sẽ còn có những bài phân tích chuyên sâu. Bạn đọc có thể tham khảo thêm tại chuyên mục phong thủy của chúng tôi nhé. Chúc bạn may mắn và thành công.